chiếm lĩnh
verb
To control chiếm lĩnh trận địa to control the battlefield tung hàng hoá ra để chiếm lĩnh thị trường to dump goods and control the market
 | [chiếm lĩnh] |  | động từ | |  | To control, occupy, take up | |  | chiếm lĩnh trận địa | | to control the battlefield | |  | tung hàng hoá ra để chiếm lĩnh thị trường | | to dump goods and control the market |
|
|